--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa dư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa dư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa dư
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Geography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa dư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa dư"
:
ả đào
a dua
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
địa dư
:
(cũ) Geography
+
trổ
:
to burst, to open to show, to display
+
dị tướng
:
(ít dùng) Freakish appearance, queer appearanceNgười có dị tướngA freakish-looking person with a queer appearance
+
twist
:
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắnto give the rope a few more twists xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
+
kể trên
:
Above-mentioned, above-said, aboveXin xem những điểm kể trênPlease see the above points